Có 4 kết quả:

标点 tiêu điểm標點 tiêu điểm焦点 tiêu điểm焦點 tiêu điểm

1/4

tiêu điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dấu chấm câu
2. điểm câu

tiêu điểm

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. dấu chấm câu
2. điểm câu

tiêu điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

1. điểm hội tụ
2. điểm then chốt

tiêu điểm

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. điểm hội tụ
2. điểm then chốt

Từ điển trích dẫn

1. Tiêu điểm (quang học, tiếng Anh: focal point).
2. Điểm tập trung, nơi tập trung, trọng điểm. ◎Như: “điện ảnh minh tinh nhất xuất hiện, vãng vãng thành vi chúng nhân chú mục đích tiêu điểm” 電影明星一出現, 往往成為眾人注目的焦點.